đá phiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá phiến+
- Schist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá phiến"
- Những từ có chứa "đá phiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 688